🔍 Search: MÓN MUỐI
🌟 MÓN MUỐI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
절임
Danh từ
-
1
재료에 소금, 장, 식초, 설탕 등을 배어들게 하는 일. 또는 그렇게 한 음식.
1 VIỆC MUỐI, MÓN MUỐI: Việc làm cho muối, nước tương, dấm hay đường ngấm vào nguyên liệu. Hoặc món ăn như vậy.
-
1
재료에 소금, 장, 식초, 설탕 등을 배어들게 하는 일. 또는 그렇게 한 음식.
🌟 MÓN MUỐI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
간고등어
Danh từ
-
1.
소금에 절여 간이 된 고등어.
1. GANGODEUNGEO; CÁ THU MUỐI: Cá thu được muối bởi muối thành món muối.
-
1.
소금에 절여 간이 된 고등어.